Food & Life Companies Cổ phiếu

Food & Life Companies EBIT 2024

Food & Life Companies EBIT

18,89 tỷ JPY

Ticker

3563.T

ISIN

JP3397150008

Mã WKN

A2DMGY

Năm 2024, EBIT của Food & Life Companies là 18,89 tỷ JPY, tăng 18,64% so với EBIT 15,92 tỷ JPY của năm trước.

Lịch sử Food & Life Companies EBIT

NĂMEBIT (undefined JPY)
2026e61,01
2025e26,36
2024e18,89
202315,92
202213,19
202125,31
202013,85
201915,21
201812,17
20179,56
20168,15
20157,20

Food & Life Companies Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Food & Life Companies, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Food & Life Companies kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Food & Life Companies, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Food & Life Companies. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Food & Life Companies. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Food & Life Companies, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Food & Life Companies.

Food & Life Companies Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyFood & Life Companies Doanh thuFood & Life Companies EBITFood & Life Companies Lợi nhuận
2026e437,77 tỷ undefined61,01 tỷ undefined19,22 tỷ undefined
2025e394,84 tỷ undefined26,36 tỷ undefined16,31 tỷ undefined
2024e359,65 tỷ undefined18,89 tỷ undefined13,00 tỷ undefined
2023301,75 tỷ undefined15,92 tỷ undefined7,90 tỷ undefined
2022281,30 tỷ undefined13,19 tỷ undefined3,61 tỷ undefined
2021240,80 tỷ undefined25,31 tỷ undefined13,19 tỷ undefined
2020204,96 tỷ undefined13,85 tỷ undefined6,46 tỷ undefined
2019199,09 tỷ undefined15,21 tỷ undefined9,96 tỷ undefined
2018174,88 tỷ undefined12,17 tỷ undefined7,99 tỷ undefined
2017156,40 tỷ undefined9,56 tỷ undefined6,95 tỷ undefined
2016147,70 tỷ undefined8,15 tỷ undefined3,18 tỷ undefined
2015136,17 tỷ undefined7,20 tỷ undefined3,83 tỷ undefined

Food & Life Companies Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Food & Life Companies chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Food & Life Companies. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Food & Life Companies còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Food & Life Companies. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Food & Life Companies giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Food & Life Companies trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Food & Life Companies. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Food & Life Companies. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Food & Life Companies. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Food & Life Companies. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Food & Life Companies Lịch sử biên lãi

Food & Life Companies Biên lãi gộpFood & Life Companies Biên lợi nhuậnFood & Life Companies Biên lợi nhuận EBITFood & Life Companies Biên lợi nhuận
2026e55,52 %13,94 %4,39 %
2025e55,52 %6,68 %4,13 %
2024e55,52 %5,25 %3,62 %
202355,52 %5,28 %2,62 %
202253,68 %4,69 %1,28 %
202154,08 %10,51 %5,48 %
202052,55 %6,76 %3,15 %
201951,88 %7,64 %5,00 %
201851,89 %6,96 %4,57 %
201751,73 %6,11 %4,44 %
201651,25 %5,52 %2,16 %
201551,18 %5,29 %2,81 %

Food & Life Companies Aktienanalyse

Food & Life Companies làm gì?

Sushiro Global Holdings Ltd is a Japanese company specialized in sushi restaurants. The company was founded in Nagoya in 1984 and has become one of the leading sushi restaurant operators in Japan over the past decades. The company's main vision is to offer its customers high-quality sushi menus at an affordable price. The goal is to create the best sushi experience for all customers. The company focuses on operational efficiency, which results in a fast and smooth service. The combination of sushi quality and affordable pricing allows the company to attract a wider customer base, including families, students, and tourists. Sushiro's business model is based on the idea that sushi quality comes first. The company operates a variety of sushi stores throughout Japan, with more than 530 branches across the country and new ones opening every year. The brand is well-known and popular. The different divisions of the company include food ingredient production, equipment and material supply, and the operation of sushi restaurants across Japan. Sushiro also has a presence in global markets, such as Taiwan, Hong Kong, Thailand, Singapore, and the United States. The company offers various products on the market, with most products focusing on sushi production. The product range includes various types of raw fish, rice, seaweed sheets, soy sauce, wasabi, and other ingredients. Even pre-made sushi can be purchased. A special feature is the sushi ordering system, where customers can place their orders via a touchscreen and have the sushi served directly at their table. The sushi is freshly prepared every 15 minutes and offered to customers. In recent years, the company has also focused on the production of artificial shrimp to reduce the demand for shrimp and minimize the ecological footprint. The company has also introduced a new concept called "Sushiro Express," which allows customers to order and pick up their sushi at a vending machine. In 2017, Sushiro was listed as the most valuable restaurant company in Japan and has since maintained its position as the leading sushi restaurant operator in the country. The company continues to expand its business operations by expanding its branches and exploring new markets in many countries. In summary, Sushiro Global Holdings Ltd is a Japanese company specialized in the production and distribution of high-quality sushi products. The company focuses on sushi quality and offers its customers a fast and smooth service around the clock. With more than 530 branches throughout Japan and activities in global markets, Sushiro is a popular and well-known restaurant company in Japan. Food & Life Companies ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của Food & Life Companies

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của Food & Life Companies biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của Food & Life Companies có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của Food & Life Companies là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của Food & Life Companies có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Food & Life Companies

Food & Life Companies đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, Food & Life Companies đã đạt được EBIT là 18,89 tỷ JPY.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty Food & Life Companies.

EBIT của Food & Life Companies đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của Food & Life Companies đã tăng 18,644% so với năm trước tăng

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty Food & Life Companies được trình bày như thế nào?

EBIT của Food & Life Companies được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

Food & Life Companies trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Food & Life Companies đã trả cổ tức là 22,50 JPY . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 0,92 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Food & Life Companies sẽ trả cổ tức là 23,10 JPY.

Lợi suất cổ tức của Food & Life Companies là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Food & Life Companies hiện nay là 0,92 %.

Food & Life Companies trả cổ tức khi nào?

Food & Life Companies trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 10, Tháng 10, Tháng 10, Tháng 10.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Food & Life Companies là như thế nào?

Food & Life Companies đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 10 năm qua.

Mức cổ tức của Food & Life Companies là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 23,10 JPY. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 0,95 %.

Food & Life Companies nằm trong ngành nào?

Food & Life Companies được phân loại vào ngành 'Tiêu dùng chu kỳ'.

Wann musste ich die Aktien von Food & Life Companies kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Food & Life Companies vào ngày 1/12/2024 với số tiền 22,5 JPY, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 27/9/2024.

Food & Life Companies đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 1/12/2024.

Cổ tức của Food & Life Companies trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Food & Life Companies đã phân phối 22,5 JPY dưới hình thức cổ tức.

Food & Life Companies chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Food & Life Companies được phân phối bằng JPY.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Food & Life Companies

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Food & Life Companies Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Food & Life Companies Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: